Sản phẩm khác
Giò dĩa xe đạp KRSEC GXP 170mm
1,950,000₫
Sườn xe đạp Scott Scale 950 2023
12,800,000₫
Pedal xe đạp Funn Funndamental GRS
2,050,000₫
Giò dĩa xe đạp EvoSid Cypher GXP 170mm
1,950,000₫
Pedal xe đạp Shimano PD-EF202
1,080,000₫
1,950,000₫
12,800,000₫
2,050,000₫
1,950,000₫
1,080,000₫
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Chất liệu
4130 Cr-Mo , double buttered to 1.2-0.9-1.2mm
Phuộc (càng)
4130 Cr-Mo
Hông bánh (có vè)
26"x2.0, 27.5x1.5
Hông bánh (không vè)
26"x2.3, 27.5"x1.75
Chiều cao lòng phuộc
376mm
Fork Offset
45mm
Chén cổ
34mm
Cốt/cọc yên
27.2mm
Khóa cốt/cọc yên
29.8mm
Sang dĩa
sang dĩa vòng 28.6mm, kéo dưới
BB
68mm BSA threaded
Giò dĩa
48-36-26T (max)
Thắng đĩa trước
IS Disc Brake, 160mm Rotor(max)
Trục trước
10-100mm QR
Thắng đĩa sau
IS Disc Brake, 160mm Rotor(max)
Trục sau
Text10-135mm QR
Móc (pat) cùi đề
Tích hợp với khung
Chuẩn ốc baga
Trước M5, sau M6
Hỗ trợ vè
có
Vị trí băt bình nước
3
Vòng chêm cổ
28.6mm
Hỗ trợ khác
Đùm số Rohloff, lò xo tay lái BS.
Cục chặn dây đề
Tích hợp với khung
Pat chồng giửa
Tích hợp với khung
Khung hình học
42(26"+)
46 (26"+)
50(26"+)
52(26"+)
54(26"+)
56(700c)
58(700c)
Seat Tube (C-T)
450
490
530
550
570
590
610
Seat Tube (C-C)
405
445
485
505
525
545
565
Effective Top Tube
505
515
530
540
550
570
586
Chain Stay
460
460
460
460
460
460
460
Head Tube
110
120
140
160
180
180
180
Head Tube Angle
70
70
71
71
71
72
72
Seat Tube Angle
75
74.5
74
73.5
73
73
72.5
BB Drop
47
47
47
47
47
78
78
Standover
695
722
756
787
806
812
840
Top Tube Angle
8.1
3.6
1.8
1.8
1.8
2.3
2.3
Reach
371
391
379
376
380
389
393
Stack
497
506
529
547
566
588
609
Fork rake
45
45
45
45
45
45
45
Fork top tube length
300
300
300
300
360
360
360
Fork axle to crown
376
376
376
376
376
395
395
Wheelbase
1041.1
1047.2
1049.4
1053.1
1064
1055.6
Bình luận