Sản phẩm khác
Sườn touring BlackSnow model 969L
5,200,000₫
Sườn touring thép BlackSnow 26 inch
5,200,000₫
Sườn Touring Windspeed LongRider II
3,650,000₫
Sườn xe đạp gravel titanium 27.5 / 700c
17,800,000₫
Sườn xe đạp touring / gravel BlackSnow Phoenix
13,000,000₫
Sườn xe đạp touring LKLM 318 bản 2023
7,200,000₫
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Chất liệu
4130 Cr-Mo , double buttered to 0.9-0.6-0.9mm
Phuộc (càng)
4130 Cr-Mo
Hông bánh (có vè)
26*2.4 or 27.5*2.4 or 700C-50
Hông bánh (không vè)
26*2.4 or 27.5*2.4 or 700C-50
Chiều cao lòng phuộc
420mm
Fork Offset
48mm
Chén cổ
44mm
Cốt/cọc yên
27.2mm
Khóa cốt/cọc yên
29.8mm
Sang dĩa
sang dĩa vòng 28.6mm, kéo dưới
BB
68mm BSA threaded
Giò dĩa
48-36-26T (max)
Thắng đĩa trước
IS Disc Brake, 160mm Rotor(max)
Trục trước
9-100mm QR
Thắng đĩa sau
IS Disc Brake, 160mm Rotor(max)
Trục sau
10-135mm QR
Móc (pat) cùi đề
Tích hợp với khung
Chuẩn ốc baga
Trước M5, sau M6
Hỗ trợ vè
có
Vị trí băt bình nước
2 bình nước trên thân khung, 3 ốc cho mỗi bên phuộc.
Vòng chêm cổ
28.6mm
Hỗ trợ khác
Đùm số Rohloff, lò xo tay lái.
Cục chặn dây đề
Tích hợp với khung
Pat chồng giửa
Tích hợp với khung
Khung hình học
46
49
52
Seat Tube (C-T)
460
490
520
Seat Tube (C-C)
420
450
480
Effective Top Tube
550
565
590
Chain Stay
445
445
445
Head Tube
120
140
260
Head Tube Angle
70.5
70.5
70.5
Seat Tube Angle
73,5
73
72.5
BB Drop
55
55
55
Standover
740.5
762
789.4
Top Tube Angle
12.1
10,8
8.8
Reach
394.5
395.5
402.4
Stack
547.1
565.9
587.2
Fork rake
48
48
48
Fork top tube length
320
320
320
Fork axle to crown
420
420
420
Wheelbase
1052.7
1068.8
1080.72
Chiều cao đề nghị theo khung xe
42
46
49/50
52
1m5 - 1m63
1m62 - 1m68
1m67 - 1m76
1m75 - 1m82
Bình luận