Danh mục sản phẩm
- Xe đạp đặt ráp theo yêu cầu
- Xe 2nd - Xe kí gửi
- Bảo trì / Bảo dưỡng / Lắp ráp xe
- Khung sườn xe đạp
- Bộ group xe đạp
- Ghidong / Potang / Cốt yên/ Chén cổ xe đạp
- Phuộc xe đạp
- Thắng / Bố thắng / Dĩa thắng xe đạp
- Tay bấm / Cùi đề / Sang dĩa xe đạp
- Giò dĩa / Dĩa / Trục giữa xe đạp
- Sên / Líp / Dĩa xe đạp
- Đùm / Căm / Niềng xe đạp
- Vỏ / Ruột xe đạp
- Pedal xe đạp
- Túi xe đạp
- Baga xe đạp
- Đèn xe đạp
- Bình nước / Gọng bình nước xe đạp
- Tool sửa xe đạp
- Hộp đựng tool xe đạp
- Tool Vá ruột / Nạy vỏ
- Bộ tool lục giác
- Bộ tool xe đạp đa chức năng
- Tool cảo trục giữa xe đạp
- Tool nắn dĩa thắng xe đạp
- Tool mở pedal xe đạp
- Tool cảo căm xe đạp
- Tool cảo líp / Trục giữa xe đạp
- Tool sửa phuộc / Seal phuộc nhún xe đạp
- Tool cờ lê lực xe đạp
- Tool ép chén cổ / Trục giữa / Bạc đạn xe đạp
- Tool đo sên xe đạp
- Tool cảo sên xe đạp
- Tool đóng / mở masterlink xe đạp
- Tool bơm dầu thắng xe đạp
- Tool cảo đùm xe đạp
- Tool đi dây âm sườn xe đạp
- Kềm cắt cáp xe đạp
- Tool bơm mỡ bò xe đạp
- Tool bơm sealant cho vỏ tubeless xe đạp
- Tool cắt ống phuộc / ghidong / cốt yên
- Bảo trì / Bảo dưỡng / Tool sửa xe đạp / Nhớt châm sên / Vệ sinh
- Phụ tùng xe đap titanium
- Yên xe đạp
- Bơm xe đạp
- Đồng hồ tốc độ xe đạp
- Nón bảo hiểm
- Chân chống / Giá treo xe đạp
- Đồ chơi trang trí / Bảo vệ xe
- Tay nắm ghidong / Grip xe đạp
- Chuông / Còi xe đạp
- Khóa xe đạp
- Rulo đạp xe / Tool tập luyện
- Găng tay xe đạp
- Dinh dưỡng / Gel năng lượng
- Mount / Bát gắn phụ kiện
- Giày đạp xe / Vớ thể thao
- Quần áo xe đạp
- Nón bảo hiểm xe đạp / Nón dã ngoại
- Mắt kính thể thao / Mắt kính xe đạp
- Khăn / ống tay / ống chân chống nắng
- Dè / Chắn bùn xe đạp
- Gương / Kính chiếu hậu xe đạp
- Trang thiết bị dã ngoại
- The BAT Cave - Căn hộ mini cho thuê
- Hàng 2nd, hàng ký gửi, hàng thanh lý
Vừa đạp xe vừa kể chuyện
Sản phẩm khác
Sườn xe đạp gravel carbon Storck GRIX 25th
13,500,000₫
Sườn xe đạp gravel titanium 27.5 / 700c
17,800,000₫
Mô tả
Sườn xe đạp touring / gravel BlackSnow Phoenix
Thông số kỹ thuật
Chất liệu: thép gia nhiệt + double buttered Cr-Mo 4130 (0.8-0.5-0.8mm).
Phuộc/càng xe: Full carbon fiber, ống cấu tạo hình nón tăng độ chịu lực.
Hông bánh (không vè): 27.5x2.2 hoặc 700Cx42
Hông bánh (có vè): 27.5x2.0 hoặc 700Cx38
Độ cao lòng phuộc: 390mm
Fork Offset: 51mm
Bộ chén cổ: 44mm (ZS44/28.6 | EC44/40)
Cốt yên: 27.2mm
Khóa cốt yên: 29.8mm
Sang dĩa: 28.6mm loại khuyên, kéo xuống.
BB: 68mm BSA threaded
Bộ giò dĩa: 52-36t road hoặc gravel.
Thắng đĩa trước: Flat Mount đĩa max 160mm.
Trục bánh trước: 12-100mm thru-axle (trục xỏ)
Thắng đĩa sau: Flat Mount, đãi max 160mm.
Trục bánh sau: 12-142mm thru-axle (trục xỏ)
Móc cùi đề: Tích hợp
Lổ bắt baga/rack trước và sau: hỗ trợ đầy đủ
Lỗ bắt bình nước: 2 bình trên khung, 3 lổ mỗi bên phuộc.
Vòng chêm cổ: 28.6mm
Geometry – khung hình học
46
49
52
Seat Tube (C-T)
460
490
520
Seat Tube (C-C)
420
450
480
Effective Top Tube
515
530
545
Chain Stay
435
435
435
Head Tube
110
130
150
Head Tube Angle
71
71.5
72
Seat Tube Angle
74
74
74
BB Drop
68
68
68
Standover
700Cx42(633)
741.8
765
791
Top Tube Angle
12.1
11.8
10.6
Reach
359
368
375
Stack
544.1
564.9
585.7
Fork rake
51
51
51
Fork top tube length
300
300
300
Fork axle to crown
390
390
390
Wheelbase
1000.2
1011.4
1020.2
Chiều cao đề nghị theo khung xe
42
46
49/50
52
1m5 - 1m63
1m62 - 1m68
1m67 - 1m76
1m75 - 1m82
Bình luận